Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Electric pump” Tìm theo Từ (287) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (287 Kết quả)

  • n でんきでんし [電気電子]
"
  • n ポンプ
  • Mục lục 1 n 1.1 でんどうしき [電動式] 1.2 でんどう [電動] 2 adj-na,n 2.1 エレクトリック n でんどうしき [電動式] でんどう [電動] adj-na,n エレクトリック
  • Mục lục 1 abbr 1.1 ヒーポン 2 n 2.1 ヒートポンプ abbr ヒーポン n ヒートポンプ
  • n エアポンプ
  • n うずまきポンプ [渦巻きポンプ]
  • n よびみず [呼び水]
  • n さそいみず [誘い水] よびみずしきけいざいせいさく [呼び水式経済政策]
  • n おうふくポンプ [往復ポンプ]
  • v5m くむ [汲む]
  • n あっさくポンプ [圧搾ポンプ]
  • n かくさんポンプ [拡散ポンプ]
  • Mục lục 1 n 1.1 だんかい [団塊] 1.2 かたまり [塊まり] 1.3 かたまり [塊] 1.4 たんこぶ 2 n,uk 2.1 こぶ [瘤] n だんかい [団塊] かたまり [塊まり] かたまり [塊] たんこぶ n,uk こぶ [瘤]
  • n かいろ [回路]
  • n でんきいす [電気椅子]
  • n でんか [電荷] かでん [荷電]
  • n でんりゅう [電流]
  • n でんきろ [電気炉]
  • n てんめつき [点滅器]
  • n でんれい [電鈴]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top