Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Free-running frequency” Tìm theo Từ (327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (327 Kết quả)

  • n じょうりょくじゅ [常緑樹]
  • n きぎ [木木] きぎ [木々]
  • n にわき [庭木]
  • n きょうぼく [喬木] りんぼく [林木]
  • n ていていたるたいぼく [亭亭たる大木]
  • n きねんじゅ [記念樹]
  • n ごとう [梧桐]
  • n なみき [並み木] なみき [並木]
  • n ゴムのき [ゴムの木]
  • n まっしょう [末梢]
  • n はぜのき [黄櫨]
  • n ふきほんぽう [不羈奔放] ほんぽうふき [奔放不羈]
  • n なげいれ [投げ入れ]
  • n おれいぼうこう [お礼奉公] おれいぼうこう [御礼奉公]
  • n ゆうりきはんのう [遊離基反応]
  • v5r ふりきる [振り切る]
  • n ぶんぎ [分木]
  • n じゅひ [樹皮]
  • n こうようじゅ [広葉樹]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top