Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Named” Tìm theo Từ (226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (226 Kết quả)

  • n めいじつ [名実]
  • n すおう [蘇芳]
  • n じつぎょうのにほん [実業之日本]
  • n おおあざかたやま [大字片山]
  • n おちぼひろい [落ち穂拾い]
  • n たていしでんき [立石電機]
  • n えちご [越後]
  • v1 となえる [称える]
  • vs-s しょうする [称する]
  • n イブサンローラン イヴサンローラン
  • n かいごう [改号]
  • n どうめいいじん [同名異人]
  • adj-no どうせいどうみょう [同姓同名]
  • n ふがく [富嶽] ふがく [富岳]
  • abbr とうまい [東毎]
  • n まんしゅう [満州]
  • n じんめいようかんじ [人名用漢字]
  • n かいめい [階名]
  • n はだかまいり [裸参り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top