Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tanged” Tìm theo Từ (256) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (256 Kết quả)

  • n アルゼンチンタンゴ
  • n おなが [尾長]
  • n げんこうはん [現行犯]
  • n ておどり [手踊り]
  • n きゅうじんこうこく [求人広告]
  • n ひだりなげ [左投げ]
  • adj-na,n あぶなげ [危な気] あぶなげ [危気]
  • n おおがたタンカー [大型タンカー]
  • n りんきもくひょう [臨機目標]
  • n,abbr タンデムスプリント
  • v5k,uk かんづく [勘付く]
  • n ゆそうせん [油送船] ゆそうせん [油槽船]
  • n としゅ [徒手]
  • n かぎのて [鉤の手]
  • n ちょくほうたい [直方体]
  • Mục lục 1 n 1.1 せっせん [接線] 1.2 せいせつ [正切] 1.3 せっせん [切線] n せっせん [接線] せいせつ [正切] せっせん [切線]
  • n おながどり [尾長鶏]
  • n ながおどり [長尾鳥] ながおどり [長尾鶏]
  • n おながざる [尾長猿]
  • n かんりフロートせい [管理フロート制]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top