Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To be on visiting terms with to have a visiting acquaintance with” Tìm theo Từ (16.512) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.512 Kết quả)

  • exp むしがつく [虫が付く]
  • v5r とくいがる [得意がる]
  • v5r かちほこる [勝ち誇る]
  • v5k むせびなく [咽び泣く]
  • Mục lục 1 v5u 1.1 にぎわう [賑わう] 2 exp 2.1 ひとがむれる [人が群れる] v5u にぎわう [賑わう] exp ひとがむれる [人が群れる]
  • v5k おじけづく [怖気付く]
  • exp きもをひやす [肝を冷やす]
  • exp ついでがある [序でが有る]
  • exp ようがある [用が有る]
  • v5m まぎれこむ [紛れ込む]
  • n しゃっきんでくるしむ [借金で苦しむ]
  • v5u かちあう [かち合う] かちあう [搗ち合う]
  • v5r のる [載る] のる [乗る]
  • v1 こがれる [焦がれる]
  • v5r かんきわまる [感極まる]
  • v1 かせる [乾せる]
  • exp なんがある [難がある]
  • v5r こる [凝る]
  • n リストアップ
  • n かぜでふせっている [風邪で臥っている]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top