Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To have a doze” Tìm theo Từ (15.065) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.065 Kết quả)

  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きらい [嫌い] 2 n 2.1 けんお [嫌悪] adj-na,n きらい [嫌い] n けんお [嫌悪]
  • n なみのはな [波乃花]
  • n いわやのなか [窟の中]
  • v5r はいる [入る]
  • vs-s えっする [謁する]
  • exp めがきく [目が効く]
  • exp はばがきく [幅が利く]
  • n あそびごころ [遊び心]
  • exp ゆにつかる [湯に漬かる]
  • v5s めざす [目差す] めざす [目指す]
  • v5r いちみゃくあいつうずる [一脈相通ずる] いちみゃくあいつうじる [一脈相通じる]
  • v1 さきだてる [先立てる]
  • v1 ほねがおれる [骨が折れる]
  • n ひとあたりがよい [人当たりが良い]
  • v5r,col,uk やる [遣る]
  • v5s もちふるす [持ち古す]
  • v1 もたせる [持たせる]
  • n かきそうろう [書き候]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top