Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Warn” Tìm theo Từ (345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (345 Kết quả)

  • n めんし [綿糸]
  • v5r あたたまる [温まる] あたたまる [暖まる]
  • n はきふるし [履き古し]
  • n くみんぜい [区民税]
  • Mục lục 1 n 1.1 ありたやき [有田焼き] 2 io,n 2.1 ありたやき [有田焼] n ありたやき [有田焼き] io,n ありたやき [有田焼]
  • n ふといと [太糸]
  • Mục lục 1 v1 1.1 はらいのける [払い除ける] 1.2 さける [避ける] 1.3 よける [避ける] 2 v5s 2.1 うけながす [受け流す] v1 はらいのける [払い除ける] さける [避ける] よける [避ける] v5s うけながす [受け流す]
  • v5s にかえす [煮返す]
  • n おんぷうだんぼう [温風暖房]
  • n おんけつどうぶつ [温血動物] ていおんどうぶつ [定温動物]
  • n きゅうい [旧衣]
  • n へいい [弊衣]
  • n はく [剥]
  • Mục lục 1 v1 1.1 かせげる [稼げる] 2 v5g 2.1 かせぐ [稼ぐ] v1 かせげる [稼げる] v5g かせぐ [稼ぐ]
  • n じゅんびたいそう [準備体操]
  • n はきふるし [履き古し]
  • v1 いさめる [諫める]
  • n しゅせん [主戦]
  • n なんぼくせんそう [南北戦争]
  • n ぐんじかいぎ [軍事会議]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top