Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Asked price, offering price” Tìm theo Từ | Cụm từ (611) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n げんまい [玄米] くろごめ [黒米]
  • n もみ [籾]
  • n ねさがり [値下がり]
  • n しょうひしゃぶっかしすう [消費者物価指数]
  • n,vs ていめい [低迷]
  • n しじょうかかく [市場価格]
  • n ひやかし [冷やかし]
  • n まったんかかく [末端価格]
  • n かぶかいじそうさ [株価維持操作]
  • n ねふだ [値札]
  • Mục lục 1 n 1.1 もちあい [持ち合い] 1.2 たもちあい [保ち合い] 1.3 もちあい [保ち合い] n もちあい [持ち合い] たもちあい [保ち合い] もちあい [保ち合い]
  • Mục lục 1 n 1.1 おかざり [御飾り] 1.2 おかざり [お飾り] 1.3 ぐさい [供祭] 1.4 ふせ [布施] n おかざり [御飾り] おかざり [お飾り] ぐさい [供祭] ふせ [布施]
  • n べいはん [米飯]
  • n めしたき [飯炊き]
  • n はやばまい [早場米]
  • n,abbr オムライス
  • n ほうろくまい [俸祿米]
  • Mục lục 1 n 1.1 めいちゅう [螟虫] 1.2 ずいむし [髄虫] 1.3 ずいむし [螟虫] n めいちゅう [螟虫] ずいむし [髄虫] ずいむし [螟虫]
  • n こめや [米屋]
  • n いなだ [稲田] た [田]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top