Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cabinet loudspeaker” Tìm theo Từ | Cụm từ (56) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • exp しんないかくをつくる [新内閣を作る]
  • n れんりつないかく [連立内閣]
  • n そかく [組閣]
  • id どうそう [同相]
  • abbr キャバクラ
  • n ちゅうばん [中判]
  • n まるたごや [丸太小屋] ログキャビン
  • n しゅむだいじん [主務大臣]
  • n あぜくら [叉庫]
  • n やかた [館]
  • n きゃくしつじょうむいん [客室乗務員]
  • n ないかくそうじしょく [内閣総辞職]
  • n ちょうぜんないかく [超然内閣]
  • n ないかくそうりだいじん [内閣総理大臣]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top