Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Constant Gain” Tìm theo Từ | Cụm từ (514) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n インスタントラーメン
  • n くびっぴき [首っ引き]
  • n がんじんりつ [含塵率]
  • n じょうほうりょう [情報量]
  • n そくし [即死]
  • n インスタントしょくひん [インスタント食品]
  • n ローカルコンテント
  • n アダルトコンテンツ
  • Mục lục 1 n 1.1 がんとうりょう [含糖量] 1.2 とうど [糖度] 1.3 とうぶん [糖分] 1.4 がんとう [含糖] n がんとうりょう [含糖量] とうど [糖度] とうぶん [糖分] がんとう [含糖]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 もくにん [黙認] 2 n 2.1 もくだく [黙諾] n,vs もくにん [黙認] n もくだく [黙諾]
  • n いちだく [一諾]
  • n れんらくさき [連絡先] れんらくせん [連絡先]
  • n コンタクトレンズ コンタクト
  • n デジタルコンテンツ
  • n ちょくせつせっしょく [直接接触]
  • n きぎょうたいしつ [企業体質]
  • n かいだく [快諾] そくだく [即諾]
  • n ゆえい [輸贏] しゅえい [輸贏]
  • n ていりとくアンテナ [低利得アンテナ]
  • exp なをあげる [名を挙げる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top