Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hearken” Tìm theo Từ | Cụm từ (76) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n てんちばんぶつ [天地万物]
  • n てんちじん [天地人]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 あがる [上がる] 2 io,v5r 2.1 あがる [上る] v5r あがる [上がる] io,v5r あがる [上る]
  • n てんちかいびゃく [天地開闢]
  • n てんちょうちきゅう [天長地久]
  • n てんぺん [天遍] てんぺん [天変]
  • n てんちしんめい [天地神明]
  • n てんからおりる [天から降りる]
  • exp つちをかためる [土を固める]
  • n てんじょうむきゅう [天壌無窮]
  • exp にんげんばんじさいおうがうま [人間万事塞翁が馬]
  • exp つきとすっぽん [月と鼈]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top