Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Measured” Tìm theo Từ | Cụm từ (102) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • exp しゃくをあてる [尺を当てる]
  • n あいがんぶつ [愛玩物]
  • adj-na,n むさく [無策]
  • n やみさいはん [闇再販]
  • n-adv,n-t はんみち [半道]
  • n とくちゅうひん [特注品]
  • n,vs じえいしゅだん [自衛手段]
  • exp ひょうこうをはかる [標高を測る]
  • n しゃっかんほう [尺貫法]
  • n どろなわ [泥縄]
  • n ふこくきょうへいさく [富国強兵策]
  • n くにくのさく [苦肉の策]
  • n はつあんけん [発案権]
  • n ちょうたんせぶ [町段畝歩]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top