Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Measured” Tìm theo Từ | Cụm từ (102) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ほうとう [宝刀] ほうけん [宝剣]
  • Mục lục 1 v5z 1.1 こうずる [講ずる] 2 exp 2.1 さくをほどこす [策を施す] v5z こうずる [講ずる] exp さくをほどこす [策を施す]
  • n どりょうこう [度量衡]
  • n ぎょうせいしょぶん [行政処分]
  • n インフレたいさく [インフレ対策]
  • n でよう [出様]
  • n たからもの [宝物] ほうもつ [宝物]
  • n,uk つなぎ [繋ぎ]
  • n こうがいたいさく [公害対策]
  • n,vs もくし [黙止]
  • n しったい [失対]
  • n さいがいたいさく [災害対策]
  • n すいがいたいさく [水害対策]
  • n いっこく [一石]
  • v5m はかりこむ [量り込む]
  • n,vs もくそく [目測]
  • n り [里]
  • n,vs はかりうり [量り売り]
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 とくそ [特措] 2 n 2.1 とくべつそち [特別措置] n,abbr とくそ [特措] n とくべつそち [特別措置]
  • n ひさく [秘策]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top