Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Measured” Tìm theo Từ | Cụm từ (102) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • exp さくをこうずる [策を講ずる]
  • v1 メスをいれる [メスを入れる]
  • n さいぜんのさく [最善の策]
  • n ゆうかんかいきゅう [有閑階級]
  • n ひにんほう [避妊法]
  • n りょうき [量器]
  • n いっとうりょうだん [一刀両断]
  • n おうきゅうさく [応急策]
  • v5r とる [採る]
  • n ぼうきょう [防共]
  • exp しゅだんをこうじる [手段を講じる]
  • n あらりょうじ [荒療治]
  • n たんもの [段物] たんもの [反物]
  • exp しゃくをとる [尺を取る]
  • n はんり [半里]
  • n,obs せ [畝]
  • n ほあんしょぶん [保安処分]
  • n ほうき [宝器]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top