Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Program me language” Tìm theo Từ | Cụm từ (232) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n りょうこくご [両国語]
  • n バントゥけいげんご [バントゥ系言語]
  • n そご [祖語]
  • n おんせいげんご [音声言語]
  • n がいじし [外字紙] がいし [外紙]
  • n げんごちしき [言語知識]
  • n ぶんしょうご [文章語] かきことば [書き言葉]
  • n アウストロネシアごぞく [アウストロネシア語族]
  • n インドご [インド語]
  • n くっせつご [屈折語]
  • n こご [古語]
  • n きょうつうご [共通語]
  • n はなことば [花言葉] はなことば [花詞]
  • n えいご [英語]
  • n ほうぶん [邦文]
  • n ろご [露語]
  • n わたくしなどには [私等には]
  • n アメスラン
  • n ハイレベルレンゲージ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top