Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Saponified oil” Tìm theo Từ | Cụm từ (436) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 べっこ [別個] 1.2 べっこ [別箇] 2 adj-na,adv,col 2.1 いまいち [今一] 3 n,pol 3.1 ひとさま [人様] 4 adv,n 4.1 いまひとつ [今一つ] 4.2 いまひとつ [いま一つ] 5 n 5.1 かわった [変わった] 6 adj-na,n,n-suf 6.1 べつ [別] adj-na,adj-no,n べっこ [別個] べっこ [別箇] adj-na,adv,col いまいち [今一] n,pol ひとさま [人様] adv,n いまひとつ [今一つ] いまひとつ [いま一つ] n かわった [変わった] adj-na,n,n-suf べつ [別]
  • Mục lục 1 n,col 1.1 いも [芋] 2 n 2.1 タロウ n,col いも [芋] n タロウ
  • n さんゆこく [産油国]
  • Mục lục 1 v1,vt 1.1 つける [付ける] 1.2 つける [着ける] 2 v5t 2.1 うがつ [穿つ] 3 oK,v1,col 3.1 はめる [填める] 4 v5r 4.1 はおる [羽織る] 5 aux-v,v1 5.1 かける [掛ける] 6 exp 6.1 みにつける [身に着ける] 7 v1,col 7.1 はめる [嵌める] 8 v5s 8.1 めす [召す] 9 v5u 9.1 まとう [纏う] v1,vt つける [付ける] つける [着ける] v5t うがつ [穿つ] oK,v1,col はめる [填める] v5r はおる [羽織る] aux-v,v1 かける [掛ける] exp みにつける [身に着ける] v1,col はめる [嵌める] v5s めす [召す] v5u まとう [纏う]
  • Mục lục 1 v5k 1.1 あおのく [仰のく] 2 v5r,pol 2.1 あおぎたてまつる [仰ぎ奉る] 3 v1 3.1 あおぎみる [仰ぎ見る] 4 v5g 4.1 ふりあおぐ [振り仰ぐ] v5k あおのく [仰のく] v5r,pol あおぎたてまつる [仰ぎ奉る] v1 あおぎみる [仰ぎ見る] v5g ふりあおぐ [振り仰ぐ]
  • n,vs,col ちゃら
  • adj-na,n,col,fem おちんちん
  • col ガンガン
  • adv,n,col ちんちん
  • adj-na,n,col へべれけ
  • Mục lục 1 n 1.1 おしり [お尻] 2 n,col 2.1 けつ [穴] n おしり [お尻] n,col けつ [穴]
  • Mục lục 1 v1 1.1 おさめる [修める] 2 v5r,col,uk 2.1 やる [遣る] v1 おさめる [修める] v5r,col,uk やる [遣る]
  • Mục lục 1 n,pol 1.1 そんこう [尊公] 2 n 2.1 そんぷ [尊父] n,pol そんこう [尊公] n そんぷ [尊父]
  • Mục lục 1 n 1.1 おうへん [往返] 1.2 しゅうゆう [周遊] 1.3 ゆきかえり [往き返り] 2 n,vs,col 2.1 おうふく [往復] n おうへん [往返] しゅうゆう [周遊] ゆきかえり [往き返り] n,vs,col おうふく [往復]
  • Mục lục 1 n,pol 1.1 おたく [御宅] 1.2 おたく [お宅] 2 n 2.1 そんたく [尊宅] 2.2 そんか [尊家] n,pol おたく [御宅] おたく [お宅] n そんたく [尊宅] そんか [尊家]
  • n,col おじいちゃん [お祖父ちゃん]
  • n,vs,col おうふく [往復]
  • n,col じょういん [冗員]
  • n,col,uk あいつ [彼奴]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top