Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Saponified oil” Tìm theo Từ (234) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (234 Kết quả)

  • n せん [煎]
  • Mục lục 1 n 1.1 せきゆ [石油] 1.2 あぶら [油] 1.3 オイル n せきゆ [石油] あぶら [油] オイル
  • n りゅうりゅうしんく [粒々辛苦] りゅうりゅうしんく [粒粒辛苦]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 いる [炒る] 1.2 いる [熬る] 1.3 いる [煎る] v5r いる [炒る] いる [熬る] いる [煎る]
  • n あげあぶら [揚げ油] しょくようあぶら [食用油]
  • n クレオソートゆ [クレオソート油]
  • n シリンダーオイル
  • n けいゆ [軽油]
  • n せいゆ [精油]
  • n フーゼルゆ [フーゼル油]
  • n じゅんかつゆ [潤滑油]
  • n せきゆブーム [石油ブーム]
  • n せきゆたんさ [石油探査]
  • n あぶらがみ [油紙] ゆし [油紙]
  • n せいゆしょ [精油所] せいゆじょ [製油所]
  • n こうゆ [香油]
  • n だいずゆ [大豆油] だいずあぶら [大豆油]
  • n げいゆ [鯨油]
  • n ボイルゆ [ボイル油]
  • Mục lục 1 n 1.1 めんじつゆ [綿実油] 1.2 めんじつゆ [棉実油] 1.3 わたあぶら [綿油] n めんじつゆ [綿実油] めんじつゆ [棉実油] わたあぶら [綿油]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top