Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To be affected with a disease” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.484) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n いしゅくびょう [萎縮病]
  • Mục lục 1 n 1.1 やくびょう [疫病] 1.2 でんせんびょう [伝染病] 1.3 かんせんしょう [感染症] 1.4 えきびょう [疫病] n やくびょう [疫病] でんせんびょう [伝染病] かんせんしょう [感染症] えきびょう [疫病]
  • n せいかつしゅうかんやまい [生活習慣病]
  • n せいびょう [性病]
  • n ウイルスびょう [ウイルス病]
  • exp やまいをいやす [病を癒す]
  • exp でんきをおびる [電気を帯びる]
  • n ゆきでおおわれる [雪で被われる]
  • v1 むくれる [剥れる]
  • v1 しみる [染みる]
  • exp ひとりえつにいる [一人悦に入る]
  • exp うるしにまける [漆に負ける]
  • v5t さっきだつ [殺気立つ]
  • n アルツハイマー
  • n へんせいしっかん [変性疾患]
  • n りかんりつ [罹患率]
  • n ないぞうしっかん [内臓疾患]
  • n ふうどびょう [風土病]
  • n ライムびょう [ライム病]
  • n みなまたびょう [水俣病]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top