Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be needed” Tìm theo Từ (2.794) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.794 Kết quả)

  • fiđơ ngõ cụt,
  • / ´ri:did /, Tính từ: Đầy lau sậy, lợp bằng tranh (mái nhà), có lưỡi gà (nhạc khí),
  • Idioms: to be light -headed, bị mê sảng
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • Thành Ngữ:, not to be sneezed at, (thông tục) (đùa cợt) đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường
  • Tính từ: (thực vật học) có hạt đỏ,
  • Tính từ: có hạt nhẵn,
  • Tính từ: có quả sáp; có quả phấn,
  • thành mạng, dạng lưới,
  • / ´hedid /, Tính từ: có ghi ở đầu (trang giấy...), có đầu (dùng trong tính từ ghép), Cơ - Điện tử: (adj) có đầu, có mũ, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top