Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring to knees” Tìm theo Từ (13.113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.113 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bring someone to his knees, bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng
  • dẫn đến,
  • Thành Ngữ:, to bring to, dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
  • Thành Ngữ:, to sink one's knees, quỳ sụp xuống
  • Danh từ: buổi liên hoan có khiêu vũ,
  • Thành Ngữ:, to bring to life, làm cho hồi tỉnh
  • làm sáng tỏ,
  • Thành Ngữ:, to bring to nought, làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan
  • đưa tới trạng thái nghỉ, cho ngưng lại,
  • Thành Ngữ:, to bring home to, làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu
  • giỏi giang nhất; nổi bậc nhất; cực kỳ nhất, he thinks ỵhe's the ỵbee's knees when it comes to fashion, khi nói tới mốt thời trang anh ta cho là anh ta giỏi nhất.
  • / ´nɔk´ni:z /, danh từ, Đầu gối khuỳnh vào (khiến dáng đi vòng kiềng),
  • Thành Ngữ:, to bring about, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
  • Thành Ngữ:, to bring down, đem xuống, đưa xuống, mang xuống
  • Thành Ngữ:, to bring forth, sản ra, sinh ra, gây ra
  • Thành Ngữ:, to bring off, cứu
  • Thành Ngữ:, to bring round, làm cho tỉnh lại, làm cho trở lại
  • Thành Ngữ:, to bring under, làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng
  • Thành Ngữ:, to bring over, làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top