Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “But good” Tìm theo Từ (5.618) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.618 Kết quả)

  • vật mua giá rẻ,
  • tranh khắc gỗ,
  • lưới khoan gỗ, lưỡi khoan gỗ, mũi khoan gỗ, mũi khoan gỗ,
  • tay trọc phú,
  • hàng hóa ổn thỏa,
  • hàng trong trạng thái tốt,
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • mua lại quyền kiểm soát,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • bồi thường, trả tiền để khỏi làm (một việc gì, như đi lính ...)
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • sự cắt đột kim loại,
  • gỗ cưa dài,
  • / bʌt /, Liên từ: nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, Phó từ: chỉ, chỉ là, chỉ mới, Giới...
  • / ´gudi´gudi /, Tính từ: hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng, hợm hĩnh điệu bộ, Danh từ: người lên mặt đạo đức; người đạo...
  • Tính từ: có hạnh kiểm tốt, a good-conduct certificate, giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
  • Danh từ: mùa được to,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top