Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “But good” Tìm theo Từ (5.618) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.618 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, good business !, (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật!
  • sự đền đáp bằng thiện cảm,
  • Thành Ngữ:, good day !, chào (trong ngày); t?m bi?t nhé!
  • Thành Ngữ:, good evening !, chào (bu?i t?i)
  • vừa khít,
  • Tính từ: có quan hệ láng giềng tốt,
  • phiếu khoán đáng tin,
  • danh từ, lương tri, lẽ phải, lẽ thường,
  • hàng lâu bền,
  • công ích, hàng hóa quốc dân,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô giá trị, người vô tích sự, vật vô giá trị, vật vô dụng, Từ đồng...
  • Tính từ: (viết tắt) vg rất tốt,
  • Thành Ngữ:, at a good ( rare ) bat, thật nhanh
  • đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt,
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top