Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn whenever” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / wen'evə /, Phó từ & liên từ: bất cứ lúc nào; lúc nào, mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào, you may come whenever you like, anh có thể đến bất cứ lúc nào anh muốn, whenever i see it...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Phó từ & liên từ: (thơ ca) (như) whenever,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / weər'evə(r) /, Phó từ: Ở đâu (diễn đạt sự ngạc nhiên), Liên từ: Ở bất cứ nơi nào, bất kỳ ở đâu, mọi nơi, ở tất cả mọi nơi,
  • / ¸wensou´evə /, Phó từ & liên từ: dạng nhấn mạnh của whenever,
  • Phó từ: (thơ ca) (như) wherever,
  • / hum´evə /, Đại từ: ai, người nào; bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai, he took off his hat to whomever he met, gặp ai nó cũng bỏ mũ chào
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Đại từ: ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai, to everybody whoever he may be, cho tất cả mọi người dù là ai, whoever says that is wrong, bất cứ ai nói điều đó cũng...
  • Thành Ngữ:, or wherever, (thông tục) hoặc vào bất cứ lúc nào
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / wɔt´evə /, Tính từ: sao cũng được, như thế nào cũng được, bất cứ thứ gì, mọi thứ, bất kể cái gì, Danh từ: bất cứ cái gì mà; tất cả...
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top