Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn allowance” Tìm theo Từ (214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (214 Kết quả)

  • / əˈlaʊəns /, Danh từ: sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần...
  • cấp khoản trưng bày,
  • Tính từ: thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn,
  • trợ cấp cho việc bất ngờ,
  • / ´fi:ldə¸lauəns /, danh từ, phụ cấp chiến trường,
  • Danh từ: phụ cấp đi đường (tính theo dặm), công tác phí, phụ cấp di chuyển, phụ cấp đi đường, phụ cấp tính theo dặm đường,
  • độ dôi,
  • trợ cấp nuôi dưỡng trẻ mồ côi,
"
  • phụ cấp giao tế, phí chiêu đãi,
  • trợ cấp mất sức lao động,
  • trợ cấp sinh hoạt, phụ cấp đắt đỏ,
  • dung sai co ngót, dung sai độ co, độ co, độ (sai lệch) co ngót cho phép,
  • / 'teibl-ə'lauəns /, cảnh (hay table-allowance vivant), tình huống bất ngờ, bức tranh nghệ thuật; hội hoạ,
  • tiền trợ cấp vận chuyển, trợ cấp vận chuyển,
  • tiền trợ cấp góa bụa, tiền tuất,
  • khe hở ấn định,
  • phụ cấp đi công tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top