Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “FOR NEXT loop” Tìm theo Từ (5.462) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.462 Kết quả)

  • vòng lặp for-next,
  • vòng lặp for/next,
  • chu trình for, vòng lặp for,
  • tiếp sau,
  • tìm kiếm,
  • Thành Ngữ:, to look for, tìm ki?m
  • móc nghỉ,
  • / lu:p /, Danh từ: thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo, Đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo (cũng) loop-line), (điện học) cuộn; mạch, (kỹ thuật)...
  • / nekst /, Tính từ: sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, Phó từ: sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, Giới từ:...
  • cả bì coi như tịnh, cách tính lấy trọng lượng gộp làm trọng lượng tịnh, cả bì coi như tịnh,
  • sẵn sàng cho tin báo tiếp theo,
  • vào gần ra trước,
  • Thành Ngữ:, to loop the loop, (hàng không) nhào lộn
  • Thành Ngữ:, to look out for, d? ý d?i ch? (m?t cái gì s? x?y d?n)
  • văn bản dạng tự do,
  • trường mẫu văn bản,
  • Tính từ: tốt thứ nhì,
  • trang tiếp theo, trang kế tiếp,
  • bản ghi kế tiếp, mẩu tin tiếp theo,
  • hệ thống tiếp theo, next system queue, chuỗi hệ thống tiếp theo, next system table, bàn hệ thống tiếp theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top