Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Freeze to” Tìm theo Từ (12.892) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.892 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to freeze out, cho (ai) ra rìa
  • Thành Ngữ:, to freeze over, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng
  • Thành Ngữ:, to freeze on, (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy
  • / fri:z /, Danh từ: sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), Nội...
  • Thành Ngữ:, to breeze up, thổi mạnh thêm (gió)
  • Thành Ngữ:, to freeze someone's blood, freeze
  • / ´fri:zə /, Danh từ: máy ướp lạnh, máy làm kem, Điện lạnh: buồng đông lạnh, ngăn kết đông, hầm kết đông, máy làm kem, Kỹ...
  • / fri:z /, Danh từ: vải len tuyết xoăn, (kiến trúc) trụ ngạch, Xây dựng: dải trang trí, điểm trang trí, đường riềm gờ, trụ ngạch, Kỹ...
  • / bri:z /, Danh từ: ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, (địa lý,địa chất) gió brizơ, (từ lóng) sự cãi cọ, (từ lóng) sự nổi cáu, sợ hãi, Nội động từ:...
  • / ´di:p¸fri:z /, Động từ: làm đông lạnh nhanh, Vật lý: đông lạnh sâu, Kỹ thuật chung: kết đông lạnh,
  • Nghĩa chuyên ngành: phương pháp ướp lạnh và làm khô, sấy thăng hoa, sấy khô, Nghĩa chuyên ngành: sự sấy...
  • tầng hầm kết đông,
  • băng chuyền kết đông,
  • kết đông có khử nước, sấy đông lạnh, sấy thăng hoa,
  • phong tỏa giá cả, phong tỏa, đóng băng giá cả,
  • sự đóng băng công ăn việc làm,
  • máy kết đông thương nghiệp,
  • cô đặc bằng kết đông, sự làm đông bằng cách làm cho đóng băng, freeze concentration apparatus, máy cô đặc bằng kết đông
  • máy cô đặc đông lạnh, máy đông cô,
  • làm đông lạnh xuống, hạ nhiệt độ xuống, làm đông lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top