Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Freshen up” Tìm theo Từ (1.908) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.908 Kết quả)

  • / ´freʃən /, Ngoại động từ: làm tươi, làm mát mẻ, làm trong sạch, làm mới, làm ngọt (nước...), Nội động từ: tươi mát, mát ra, (từ mỹ,nghĩa...
  • / ´freʃit /, Danh từ: dòng nước ngọt, nước dâng lên đột ngột (vì mưa hay băng tan), Kỹ thuật chung: lụt, dòng lũ, lũ lụt, Từ...
  • / ´freʃə /, Danh từ: sinh viên đại học năm thứ nhất ( (cũng) freshman),
  • / ´drezdən /, Danh từ: Đồ sứ làm gần Đre-xđen ( Đức) màu sắc đẹp,
  • Danh từ: fresnel (đơn vị tần số quang học bằng 10 mũ 12 hz), frenen (1012 hz),
  • / ´freʃənə /, danh từ, chất làm thơm mát,
  • những thiệt hại có thể dự kiến trước, Từ đồng nghĩa: adjective, predictable , prepared for , expected , likely
  • Danh từ: con cá từ biển mới vào sông,
  • lũ hè,
  • / ´fleʃə /, Danh từ: ( Ê-cốt) đồ tể,
  • / ´freʃmən /, Danh từ: sinh viên đại học năm thứ nhất ( (cũng) fresher), người mới bắt đầu, người mới vào nghề, Định ngữ: (thuộc) học sinh...
  • / ´freʃli /, phó từ, ( (thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới, có vẻ tươi, tươi mát, khoẻ khắn, sảng khoái, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại, lại bắt đầu lại, bread freshly baked, bánh mì vừa...
  • nước ngọt,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • mặt phản chiếu,
  • khoảng fresnel, miền fresnel (của anten), vùng fresnel,
  • đới fresnel, đới nửa chu kỳ,
  • lưỡng lăng kính fresnel,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top