Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get ball rolling” Tìm theo Từ (8.741) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.741 Kết quả)

  • bị xoay (ở chuột máy tính),
  • sự nghiền thành hạt,
  • nhớt kế kiểu thả bi,
  • sự làm nguội bằng vách (thành),
  • sự chờ cuộc gọi,
  • / 'kɔ:lbel /, Danh từ: chuông để gọi,
  • sự gọi chuông,
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • phương pháp quả cầu rơi, phương pháp bi rơi,
  • cuộc gọi chung,
  • Thành Ngữ:, get on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
  • bộ chuông điện,
  • sự làm lạnh bằng tia nước, làm lạnh bằng dòng phun, sự làm lạnh đối lưu, sự lạnh bằng dòng phun,
  • khoan phun tia lửa, khoan tia nhiệt,
  • hối phiếu trọn bộ,
  • ép vật liệu bằng phương pháp jet,
  • sự khoan ướt, sự khoan kiểu nước, sự khoan kiểu thủy lực, sự khoan kiểu ướt,
  • Thành Ngữ:, to keep the ball rolling, ti?p t?c câu chuy?n
  • / ´rouliη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, (điện) luân phiên, tuần tự, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), Tính...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top