Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Higher quality” Tìm theo Từ (2.359) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.359 Kết quả)

  • / ´hai¸kwɔliti /, Kinh tế: hảo hạng, chất lượng cao, chất lượng cao,
  • hệ số phẩm chất cao, chất lượng cao, chất lượng cao, phẩm chất cao cấp, high quality concrete, bê tông chất lượng cao, high quality product, sản phẩm chất lượng cao, high quality goods, hàng chất lượng cao,...
  • / 'kwɔliti /, Danh từ: chất lượng, phẩm chất, tính chất;, hảo hạng, rất tốt,Đặc tính, đức tính,, Đặc trưng, Danh từ: chất lượng, phẩm chất;...
  • chất lượng và số lượng không rõ,
  • chất lượng và số lượng đảm bảo,
  • bê tông chất lượng cao, bê tông chất lượng cao,
  • bột hạng cao,
  • vật liệu chất lượng cao,
  • sản phẩm chất lượng cao,
  • hàng chất lượng cao,
  • Danh từ: tính hai mặt, (toán học) tính đối ngẫu, tính hai mặt, tính nhị nguyên, đối ngẫu, tính đối ngẫu, tính hai mặt, wave particle...
  • / i:kwɔliti /, Danh từ: tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng, Xây dựng: tính ngang bằng, đẳng thức, Cơ - Điện tử:...
  • / '´kwɔli¸fai /, Động từ: Đủ tư cách, khả năng, điều kiện, Ngoại động từ: cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ...
  • chất lượng truyền thông,
  • chất lượng quy định theo hợp đồng,
  • tính chất chống kích nổ, tính chất chống nổ,
  • đặc tính xâm nhập, đặc tính thấm qua,
  • chất lượng thu nhận, phẩm chất thu nhận,
  • sự đạt được chất lượng,
  • chất lượng trên hết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top