Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knee-jerk reaction” Tìm theo Từ (2.518) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.518 Kết quả)

  • / ´ni:¸dʒə:k /, danh từ, (y học) phản xạ bánh chè, Từ đồng nghĩa: adjective, automatic , expected , predictable , reflex , spontaneous
  • giật gânbánh chè, giật gân khớp gối,
  • phảnxạ bánh chè,
  • trung tâm phản xạ khớp gối,
  • tác dụng uốn cong,
  • / dʒə:k /, Danh từ: cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình, (...
  • / ni: /, Danh từ: Đầu gối, chỗ đầu gối quần, (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay, chân quỳ hình thước thợ ( (cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc, Ngoại...
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở quầy nước xô-đa,
  • phản xạ ngón tay,
  • kích thủy lực,
  • bơm giật, bơm phun từng cái một,
  • biến đổi gia tốc, sự thay đổi gia tốc,
  • sự bảo quản bằng phơi nắng,
  • người lấy mẫu dầu thô (từ bể chứa hoặc xitec),
  • giật cơ hai đầu.,
  • cáp rung,
  • giật gân gót,
  • giật hàm dưới,
  • giật cơ hai đầu,
  • / pə:k /, Nội động từ: ngẩng (đầu), vênh (mặt), vểnh (tai) (như) to-up, ( + up) trở nên vui vẻ, hoạt bát hơn, khoẻ mạnh hơn (sau cơn buồn, cơn bệnh), Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top