Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lash out at” Tìm theo Từ (4.852) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.852 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lash out at someone, chửi mắng như tát nước vào mặt ai
  • cuối cùng,
  • / 'wɔʃaut /, Danh từ: chỗ xói lở (ở đường), (thông tục) sự thất bại hoàn toàn; sự đại bại, (thông tục) người làm gì cũng thất bại, đại bại, thất bại lớn,
  • sự xói lở, Từ đồng nghĩa: verb, wash
  • Thành Ngữ:, to lash out, đá bất ngờ (ngựa)
  • Thành Ngữ:, out at elbows, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo)
  • Thành Ngữ:, out at heels, rách gót (bít tất)
  • Tính từ: cũ rích; lam lũ (quần áo),
  • ở ngoài khơi .,
  • nhập trước xuất sau, phương pháp fifo, phương thức vào sau, ra sau,
  • tiền mặt tại ngân hàng,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • Thành Ngữ:, to wash out, rửa sạch, súc sạch (cái chai)
  • phần cất nặng,
  • khoảng thoát dao ren,
  • vào sau ra trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top