Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Old war-horse” Tìm theo Từ (5.503) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.503 Kết quả)

  • / 'wɔ:hɔ:s /, Danh từ: ngựa chiến (ngựa dùng trong chiến đấu, nhất là trước đây), (nghĩa bóng) người lính, nhà chính trị.. đã chiến đấu/đấu tranh trong nhiều chiến dịch,...
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • danh từ, chiến tranh lạnh,
  • xe ngựa,
  • nhà ở sau chiến tranh,
  • Thành Ngữ:, hold your horse, bình tĩnh lại! đừng vội!
  • khuôn dập nguội,
  • guđron lạnh, guđron nguội,
  • thoi, thỏi vàng, vàng miếng,
  • ráy tai, ráy tai,
  • sáp đánh bóng xe,
  • / 'iəwæks /, danh từ, ráy tai,
  • phòng ướp lạnh,
  • / ould /, Tính từ: già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa, Danh từ: người già, Cấu...
  • ngành dịch vụ công cộng,
  • / hɔrs /, Danh từ: ngựa, con ngựa vằn, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ( (cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa...
  • giao dịch tại kho,
  • / wɔ: /, Danh từ: chiến tranh; thời kỳ của chiến tranh, sự đấu tranh, sự cạnh tranh, sự xung đột, sự thù địch (giữa con người, các nhóm..), ( + against) sự đấu tranh (để...
  • sự giải quyết thủ tục hải quan khi đưa hàng vào kho,
  • tấm tích lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top