Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Peachy keen” Tìm theo Từ (533) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (533 Kết quả)

  • / ´pi:tʃi /, tính từ .so sánh, mơn mởn đào tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, dandy , divine , excellent , fine , marvelous , nice , splendid
  • / ki:n /, Danh từ: bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở ai-len), Nội động từ: hát bài hát tang, than van ai oán, than khóc thảm thiết, Ngoại...
  • / ´pri:tʃi /, Tính từ: thích thuyết giáo, thích thuyết đạo lý, thích "lên lớp" , thích lên mặt dạy đời, Từ đồng nghĩa: adjective, didactical , moralizing...
  • Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh
  • prefix. chỉ 1. một hay nhiều bộ phận bị dày lê 2. màng cứng.,
  • / pitʃ /, Danh từ: quả đào, (thực vật học) cây đào (như) peach-tree, màu quả đào, (từ lóng) đào tơ (phụ nữ trẻ rất hấp dẫn); cái tuyệt hảo, tuyệt phẩm, Nội...
  • Tính từ: thèm khát, khao khát, to be keen-set for something, thèm khát cái gì, khao khát cái gì
  • cạnh tranh gay gắt, cạnh tranh gay gắt, kịch liệt, cuộc cạnh tranh gay gắt,
  • giá rẻ có sức cạnh tranh, giá rẻ có sức mạnh tranh,
  • giá mềm, giá rẻ có sức cạnh tranh,
  • sự mua tha thiết,
  • Thành Ngữ:, to keep peace with, gi? quan h? t?t v?i
  • bên mua cần kíp, người mua gấp,
  • sắc nhọn, mũi nhọn, mũi nhọn,
  • cạnh sắc, lưỡi dao, cạnh sắc, mũi nhọn,
  • bên bán cần kíp, người bán gấp,
  • nhu cầu bách thiết,
  • / ´epa:ki /, Danh từ: giáo khu (chính giáo), quận (từ cổ la-mã),
  • / ´pə:li /, Tính từ .so sánh: giống như hạt ngọc trai, có đính ngọc trai, Kỹ thuật chung: có hạt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top