Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Read up” Tìm theo Từ (5.746) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.746 Kết quả)

  • đầu, đầu đọc, đầu từ,
  • Danh từ: "đường đóng" (không cho xe qua, ở bảng tín hiệu bên đường),
  • Tính từ: thuộc cách bố trí (dụng cụ máy bay) có thể nhìn thấy ngay, mũi ngẩng,
  • Danh từ: Đường đóng (không cho xe qua, ở bảng tín hiệu trên đường),
  • Thành Ngữ:, to read up, nghiên cứu kỹ, học tập kỹ lưỡng
  • gờ đường,
  • đầu đọc ghi,
  • đầu đọc-ghi, đầu đọc/ghi,
  • đầu ghi-đọc,
  • đầu đọc viết,
  • đầu đa năng, đầu đọc/ghi,
  • khối trình bày trước mắt,
  • dầu piccơp, đầu thụ chuyển,
  • màn hình hud, cái chỉ báo ở kính trước (buồng lái của máy bay),
  • Danh từ: (hoá học) minium ( ô-xít chì màu đỏ, dùng để sơn), Hóa học & vật liệu: chì đỏ, chì plumbat, chì tetroxit, Kỹ...
  • đầu (từ) đọc ghi kết hợp,
  • đầu đọc và ghi,
  • đầu từ đọc-ghi,
  • đinh đầu bọc chì,
  • ngõ cụt, đường cụt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top