Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Roi” Tìm theo Từ (699) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (699 Kết quả)

  • Chứng khoán: hệ số thu nhập trên tài sản (return on assets - roa ), Đây là một chỉ số thể hiện tương quan giữa mức sinh lợi của một công ty so với tài sản của nó. roa sẽ...
  • / rou /, Danh từ: như hard roe, như soft roe, như roe-deer, Nguồn khác: Nguồn khác: Kinh tế: bọc...
  • / rɔil /, Ngoại động từ: khấy đục (nước), chọc tức, làm phát cáu, Từ đồng nghĩa: verb, agitate , anger , annoy , foul , make turbid , muddy , rile , stir...
  • Chứng khoán: hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (roe- return on equity), hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (roe) phản ánh mức thu nhập ròng trên vốn cổ phần của cổ đông (hay...
  • / rɔk /, Danh từ: chim khổng lồ (trong thần thoại a-rập), Điện: ôm xentimet nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện),
  • / rɒd /, Danh từ: cái que, cái gậy, cái cần, gậy, roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt; ( the rod) sự dùng đến roi vọt, gậy quyền, cần câu (như) fishing rod, người câu cá (như) rod...
  • viết tắt, bản giá bán lẻ ( retail price, .index):,
  • n: つりぞんきけん - [釣損危険],
"
  • n: とくべつきけん - [特別危険],
  • n: めんせききけん(ほけん) - [面責危険(保険)], めんせききけん - [免責危険], category : 保険
  • / rou /, Danh từ: hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), Danh từ: cuộc đi chơi bằng thuyền; thời gian chèo...
  • / rɔb /, Ngoại động từ: cướp, cướp đoạt; lấy trộm, phạm tội ăn cướp, hình thái từ: Kinh tế: cướp, gậy, que,...
  • sự cho phép xe cộ lên xuống (không dùng cần cẩu),
  • viết tắt, cơ quan thông tin trung ương ( central office of information),
  • / ɑ: 'em ai /, gọi hàm từ xa (rmi),
  • Danh từ: Đồng rây (tiền tây ban nha),
  • / rɔt /, Danh từ: sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột, chuyện vô lý, , lời lẽ vớ vẩn, lý lẽ vớ vẩn, chuyện dại dột (như) tommyỵrot, don't talk rot!, Đừng có nói...
  • / rɒm /, viết tắt, ( rom) (máy tính) bộ nhớ chỉ đọc ( read only memory), rom mét nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện), bộ nhớ chỉ đọc,
  • / ru: /, Danh từ: (động vật học) con canguru,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top