Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set at odds” Tìm theo Từ (4.556) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.556 Kết quả)

  • / ɔds /, Danh từ số nhiều: lợi thế, sự chênh lệch; sự so le, tỷ lệ (tiền cuộc), sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự chấp (chơi cò, thể thao...), what's the odds?,...
  • Thành Ngữ:, to set at, xông vào, lan x? vào
  • Thành Ngữ: trên mặt biển, at sea, trên biển
  • tập lệnh at,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • tỷ lệ chênh lệch,
  • Danh từ: (cá cược) mức chênh lệch lớn, 100 ăn 10 chẳng hạn,
  • / ´ɔdz¸ɔn /, tính từ, chắc ăn, rất có thể, it's odds-on that he'll be late, rất có thể nó sẽ đến chậm, danh từ, tình trạng tiền cuộc đã đặt xong xuôi,
  • danh từ, tiền đánh cuộc gần ngang bằng đối với một con ngựa.. có thể thắng trong cá cược,
  • Thành Ngữ:, to set at loggerhead, set
  • ở ngoài khơi .,
  • cứu nạn trên bãi biển, cứu nạn trên biển, assistance and salvage at sea, sự cứu nạn trên biển
  • Thành Ngữ:, to get at, d?t t?i, d?n du?c, t?i, d?n; v?i t?i du?c, l?y du?c, d?n g?n du?c
  • sự cố ở biển,
  • tai họa trên biển,
  • sự chìm trên biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top