Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tear apart” Tìm theo Từ (2.206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.206 Kết quả)

  • chi tiết mòn,
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • / ə'pɑ:t /, Phó từ: về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, Giới từ: ngoài........ ra, Kỹ thuật chung: riêng ra, Từ...
  • tỷ lệ hao mòn,
  • / tiə /, Danh từ, (thường) số nhiều: nước mắt, lệ, Danh từ: chỗ hỏng, chỗ rách, miếng xé (do xé gây ra), (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục)...
  • hao mòn hiện vật,
  • hao mòn tự nhiên,
  • chậu trường,
  • tách rời ra,
  • Thành Ngữ:, to bear a part, chịu một phần
  • phân rã, tan rã,
  • tháo rời ra,
  • / ə´pɔ:t /, phó từ, (hàng hải) ở phía bên trái tàu, về phía bên trái tàu,
  • tỉ lệ phần trăm khấu hao, tỷ lệ phần trăm khấu hao,
  • / pa:t /, Danh từ: phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch, ( số nhiều)...
  • hội chứng nước mắt cá sấu,
  • / ´tiə¸drɔp /, danh từ, giọt nước mắt,
  • làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate , disassemble , dismantle , flatten , knock down , level , obliterate , pulverize , ruin , smash , take...
  • đứt gãy xé,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top