Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To the point” Tìm theo Từ (19.086) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.086 Kết quả)

  • quay chín tới,
  • Danh từ: cuộc đua ngựa việt dã từ điểm này đến điểm khác; cuộc đua ngựa vượt rào, cùng cấp, đồng mức, giữa các điểm,...
  • điểm tới điểm, điểm-điểm, point to point protocol (ppp), giao thức liên kết điểm-điểm, point-to-point communication, sự truyền thông điểm-điểm, point-to-point configuration, cấu hình điểm điểm, point-to-point...
  • chỉ ra, theo sát (chiều gió),
  • làm trầy sơn,
  • chỉ ra,
  • ghép các mảnh bản đồ,
  • Thành Ngữ:, to be off the point, (như) point
  • điểm cuối,
  • cấu hình điểm điểm,
  • cảnh báo nguồn,
  • hệ thống điều khiển bằng vị trí,
  • đuờng truyền điểm nối điểm, đường truyền điểm nối điểm,
  • mạng điểm nối điểm,
  • mạch giữa điểm đối điểm,
  • kết nối điểm-điểm, đường nối tới điểm, liên kết điểm-điểm, sự kết nối tới điểm,
  • liên kết điểm nối điểm,
  • giao thức điểm nối điểm, multi link point-to-point protocol (ml-ppp), giao thức điểm -nối-điểm đa tuyến nối, multilink point-to-point protocol (mppp), giao thức điểm-nối-điểm đa tuyến
  • sự truyền điểm nối điểm,
  • điểm tụ, điểm giới hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top