Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To the point” Tìm theo Từ (19.086) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.086 Kết quả)

  • giảm thấp sản lượng,
  • thao túng thị trường,
  • tây du ký,
  • chuyển sang trái,
  • nắm lấy cơ hội,
  • Thành Ngữ:, to barrier the way, chận đường
  • Thành Ngữ:, to beat the air, mất công vô ích, phí công
  • Thành Ngữ:, to beat the clock, hoàn thành trước thời gian quy định
  • Thành Ngữ:, to bit the pipe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hút thuốc phiện
  • Thành Ngữ:, to boss the show, quán xuyến mọi việc
  • Thành Ngữ:, to fit the bill, thích hợp với thực tế
  • Thành Ngữ:, to spill the beans, spill
  • Thành Ngữ:, to squeeze the orange, vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)
  • Thành Ngữ:, to stack the cards, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì)
  • nới lỏng đai ốc,
  • Thành Ngữ:, to draw the badger, suỵt cho lửng ra khỏi hang (để bắt)
  • đạp bàn đạp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top