Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To the point” Tìm theo Từ (19.086) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.086 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to the bad, bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ
  • điểm nối đa điểm,
  • làm nhọn đầu, làm nhọn đầu cọc,
  • Thành Ngữ:, to meet the the ear, đập vào tai, nghe được
  • điểm nối điểm,
  • hoạt động điểm, vận hành điểm-đa điểm, đa điểm,
  • điểm nối đa điểm,
  • ngắm mục tiêu qua kính ống, ngắm mục tiêu qua ống kính,
  • đi qua một điểm,
  • Thành Ngữ:, to suit the action to the word, thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa
  • điểm tới đa điểm,
  • đánh dấu điểm,
  • Thành Ngữ:, to toe ( come to , come up to ) the scratch, có mặt đúng lúc, không trốn tránh
  • các điểm của la bàn, các hướng của biểu đồ gió, các hướng của la bàn,
  • Thành Ngữ:, paint the town red, như town
  • Thành Ngữ:, to come to the front, nổi bật
  • Idioms: to go to the theatre, Đi xem hát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top