Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whereas with concede the acknowledgment applies to another s admit implies reluctance to disclose” Tìm theo Từ (18.429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.429 Kết quả)

  • / weə'ræz /, Liên từ: nhưng ngược lại, trong khi, (pháp lý) xét rằng, xem xét sự việc là, Nghĩa chuyên ngành: bởi vì, xét rằng, nhưng ngược lại,...
  • những lý do (của một quyết định pháp lý ...), những mục nêu căn cứ
  • / ək'nɔliʤmənt /, Danh từ: sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được (thư...), Nghĩa...
  • / wɛər´æt /, Phó từ: vì việc gì, vì cớ gì, tại sao, vì đó, do đó, whereat did he get so angry ?, tại sao anh ta tức giận đến thế?
  • tra dầu vào bánh xe, Thành Ngữ:, to oil the wheels, (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ
  • / ək'nɔlidʒmənt /, như acknowledgment, Toán & tin: sự báo nhận, lời cảm ơn (đầu hoặc cuối 1 cuốn sách), Kỹ thuật chung: sự thừa nhận, Kinh...
  • bêtông phun, bê tông phun,
  • bê tông phun, bê-tông phun,
  • / ə'plaid /, Tính từ: Ứng dụng, Toán & tin: được ứng dụng, Hóa học & vật liệu: được áp dụng, Kỹ...
  • tin báo nhận,
  • bit báo nhận,
  • (thông tục) (viết tắt) của .there .is, .there .has:,
  • / ¸ðɛər´æt /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại chỗ ấy, do đấy, do thế, vì thế,
  • côngtennơ có các bánh xe cố định,
  • Thành Ngữ:, to fly with the owl, hay ăn đêm, hay đi đêm
  • Thành Ngữ:, to play the deuce with, play
  • tuân theo luật lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top