Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whereas with concede the acknowledgment applies to another s admit implies reluctance to disclose” Tìm theo Từ (18.429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.429 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go with, di cùng, di theo
  • Thành Ngữ:, to live with, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to start with, ở điểm đầu tiên; là điểm đầu tiên
  • về mặt (nào đó..), về vấn đề,
  • Thành Ngữ:, to wipe the floor with somebody, (thông tục) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận)
  • / ¸hiəræt /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều đó
  • Thành Ngữ:, the wish is father to the thought, (tục ngữ) mong muốn là cha đẻ của ý tưởng
  • Idioms: to have no concern with sth, không có liên quan đến việc gì
  • hàng cung cấp, hàng lưu kho,
  • / ´wi:lz /, Kỹ thuật chung: bánh xe có rãnh, bộ bánh răng, set of wheels, bộ bánh răng thay thế
  • Thành Ngữ:, wheels within wheels, tình huống rối rắm
  • nghệ thuật ứng dụng,
  • hóa học ứng dụng,
  • lực đặt, lực tác dụng, external applied force, ngoại lực tác dụng
  • thuỷ lực học ứng dụng,
  • chổi [được quét (sơn) bằng chổi],
  • địa chất học ứng dụng, địa chất ứng dụng,
  • tải trọng ứng dụng,
  • toán áp dụng, toán (học) ứng dụng,
  • khoa học ứng dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top