Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ slang anger” Tìm theo Từ (1.264) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.264 Kết quả)

  • sự lẫn xỉ (đúc),
  • xỉ chì,
  • xỉ hạt,
  • bông khoáng, bông xỉ, sợi xỉ,
  • đáy xỉ,
  • máy đập xỉ,
  • cặn xỉ,
  • tạo xỉ,
  • lỗ tháo xỉ,
  • / ´æηglə /, Danh từ: người câu cá, (động vật học) cá vảy chân, Kinh tế: người câu cá,
  • máy đánh đai, băng, đai, vành,
  • / 'dægə /, Danh từ: dao găm, (ngành in) dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, to be at daggers drawn, o be...
  • / 'dændə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ, Từ đồng nghĩa: noun, to get one's dander up, nổi giận, to get ( put ,...
  • / ´kænə /, Kinh tế: chủ nhà máy đồ hộp, người đóng hộp,
  • / 'nægə /, danh từ, người hay mè nheo, người hay rầy la,
  • Tính từ: thiết giáp, panzer division, sư đoàn thiết giáp, panzer troops, quân thiết giáp
  • / 'ddindʤə /, Danh từ: cây gừng; củ gừng, (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí, màu hoe (tóc), Ngoại động từ: Ướp gừng (đồ uống,...
  • Danh từ: kịch hoặc phim chỉ có một nhân vật đóng những vai chính,
  • / ´hæηkə /, Nội động từ ( (thường) + .after): ao ước, khao khát, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / 'hʌɳgə /, Danh từ: sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết, Nội động từ: Đói, cảm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top