Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A-lô” Tìm theo Từ (4.379) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.379 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to ride a joke a death, đùa quá, đùa nhà
  • Cụm danh từ:, example: ví dụ where's christie's beach? about a kay and a half that way. = thế cái bãi biển của christie ở đâu? khoảng một cây rưỡi nữa theo đường đó. how far are we...
  • Thành ngữ: a frog beneath a coconut shell, ếch ngồi đáy giếng
  • Thành Ngữ:, like a rat in a hole, trong tình trạng bế tắc không lối thoát
  • tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ,
  • Thành Ngữ:, to call a spade a spade, spade
  • Thành Ngữ:, a bear garden, nơi bát nháo, nơi tạp nhạp
  • Thành Ngữ:, a big noise, nhân vật quan trọng
  • Thành Ngữ:, a calling out, tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu
  • Thành Ngữ:, a calling together, sự triệu tập
  • Thành Ngữ:, a city man, nhà kinh doanh, doanh nhân
  • Thành Ngữ:, a clean hand, (nghia bóng) s? trong tr?ng, s? vô t?i
  • tích phân đường kín,
  • Thành Ngữ:, a fair game, người hoặc vật bị xua đuổi hoặc trêu chọc
  • Thành Ngữ:, a false move, hành động ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, a far cry, quãng cách xa; sự khác xa
  • Thành Ngữ:, a good few, một số kha khá, một số khá nhiều
  • Thành Ngữ:, a hot spot, tình huống hoặc nơi nguy hiểm, điểm nóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top