Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A-lô” Tìm theo Từ (4.379) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.379 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a lick and a promise, sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ
  • thang đêxibel a (db(a)),
  • Thành Ngữ:, a son of a bitch, người đáng ghét; con hoang
  • phép quay quanh một đường,
  • Thành Ngữ:, a woman with a past, người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng
  • thiên văn học và vật lý thiên văn,
  • Thành Ngữ:, not worth a damn , a straw , a red cent ..., (thông tục) vô giá trị
  • giữ, dành (trước) một bàn ở nhà hàng,
  • tôn trọng một điều khoản trong hợp đồng,
  • Thành Ngữ:, a sprat to catch a mackerel, (tục ngữ) thả con săn sắt, bắt con cá rô
  • mua trâu vẽ bóng, xem thêm pig,
  • Thành Ngữ:, have a whale of a time, (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
  • sự ghi tên (vào danh sách),
  • giữ (trước) một phòng ở khách sạn,
  • Thành Ngữ:, like a duck in a thunderstorm, ngơ ngác thểu não như gà nuốt dây thun
  • định ngày tháng cho một cuộc họp,
  • Idioms: to take a walk , a journey, Đi dạo, đi du lịch
  • khai căn một số,
  • bảo đảm, bảo lãnh một món nợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top