Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ace in the hole ” Tìm theo Từ (12.669) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.669 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, ace in the hole, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng)
  • lỗ cột,
  • / ´toudinðə´houl /, Danh từ: món ăn có xúc xích bọc bột nhào nướng lên, Kinh tế: giò hun khói thí nghiệm, thịt hun khói thí nghiệm,
  • Thành Ngữ:, the ace of aces, phi công ưu tú nhất
  • sự an toàn trong nhà,
  • Thành Ngữ:, a hole in the wall, quán tồi tàn, quán cóc
  • Danh từ: cọc leo cho hublông,
  • máy dập lỗ,
  • Danh từ: ghi bàn thắng bằng một cú đánh (trong đánh gôn),
  • Thành Ngữ:, in the face of, mặc dầu
  • Thành Ngữ:, in the very act, khi đang hành động, quả tang
  • lỗ hút nhiệt, lỗ làm nóng lên,
  • / ´poul¸æks /, danh từ, búa đồ tể, búa tạ, rìu giết thịt (ở lò mổ), (sử học) rìu chiến (trong chiến tranh), ngoại động từ, Đánh bằng búa tạ, giết bằng rìu, làm cho (ai) dồn dập, ngạc nhiên, ngập...
  • lỗ rót,
  • mặt cực, mặt cực,
  • hở giữa cần khoan trong giếng,
  • tri-clo-etilen (tce), chất lỏng bền, không màu, nhiệt độ sôi thấp, rất độc nếu hít phải, được dùng làm dung môi hay tác nhân tẩy nhờn kim loại và dùng trong các ngành công nghiệp khác.
  • / 'aisæks /, Danh từ: rìu phá băng (của người leo núi),
  • / 'ais'eidʒ /, Danh từ: thời kỳ băng hà, thời kỳ sông băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top