Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ace in the hole ” Tìm theo Từ | Cụm từ (172.402) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lỗ khoan, giếng khoan, lỗ khoan, giếng khoan, Địa chất: lỗ khoan lớn, giếng khoan, bottom ( ofthe drill hole ), đáy lỗ khoan, guiding drill hole, lỗ khoan dẫn hướng, slanted drill-hole drill,...
  • một khối gồm có chủ yếu là các mảnh tế bào trong đó có các tinh thể cholesterol,
  • / ´il¸tempəd /, tính từ, càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, annoyed , bad-tempered , bearish , cantankerous , choleric , crabby , cross , crotchety , grouchy , grumpy , irascible...
  • paracholesterin,
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • công thức black-scholes cho option kiểu châu Âu,
  • choleprasin,
  • / a:s /, Danh từ: mông, đít, hậu môn, Động từ:, you stupid arse !, Đồ ngu!, arse-hole, lỗ đít, arse-licker, người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít,...
  • chất ức chế cholesterol,
  • ban xuất huyết scholein - henoch,
  • chất ức chế cholesterol,
  • to lách tăng cholesterol huyết,
  • cholecystokinin,
  • cholesterol huyết bình thường,
  • cholesterol - huyết bình thường,
  • cholebilirubin,
  • ban xuất huyết scholein - henoch,
  • Tính từ: có quá nhiều cholesteron tong máu,
  • cholesteron niệu,
  • cholesterol niệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top