Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Acuate” Tìm theo Từ (279) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (279 Kết quả)

  • mất điều hoà cấp,
  • viêm phế quản cấp,
  • viêm phế quản cấp,
  • viêm môi cấp tính,
  • mê sảng cấp,
  • bệnh cấp tính,
"
  • viêm tai giữa,
  • viêm cấp tính,
  • sự chiếu sáng mạnh (trong khoảng thòi gian ngắn),
  • viêm họng cấp,
  • viêm tuyến giáp,
  • viêm họng cấp,
  • / ´ægət /, Danh từ: Đá mã não, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành in) chữ in cỡ 5..., Hóa học & vật liệu: đá mã não, mã não, Địa...
  • / ə'beit /, Ngoại động từ: làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ (giá), bớt (giá), làm nhụt (nhụt khí...), làm cùn (lưỡi dao...), thanh toán, làm mất hết (những điều...
  • / ´eileit /, Tính từ: (động vật) có cánh; có môi rộng (thân mềm),
  • / kreit /, Danh từ: thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...), Ngoại động từ:...
  • / skju:t /, như scutum, Kỹ thuật chung: vảy,
  • sợi hình cung ngoài sợi cung ngoài,
  • tĩnh mạch hình cung của thận,
  • dây chằng cung dưới mu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top