Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agrain” Tìm theo Từ (1.495) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.495 Kết quả)

  • Danh từ: (thú y học) bệnh trướng da cỏ,
  • thùng chứa hạt,
  • băng tải hạt,
  • hướng sợi dây, hướng thớ,
  • Danh từ: (nông nghiệp) máy sấy hạt,
  • Danh từ: máy hút lúa (vào kho), máy nâng hạt (ngũ cốc), thang máy chở hạt, vựa thóc lúa,
  • phòng chưng bày hạt ngũ cốc,
  • dịch ngâm hạt ngũ cốc,
  • ngài thóc,
  • sự làm mịn hạt,
  • hạt lật ngược,
  • cỡ hạt, kích thước hạt, độ hạt lớn, Địa chất: cỡ hạt,
  • sự phân cấp cỡ hạt,
  • hạt vỡ,
  • độ hồi ẩm cho phép, độ hồi ẩm thương nghiệp, sự hút lại ẩm,
  • hạt không ngậm nước,
  • /bɑ:'rein/, tên đầy đủ:vương quốc bah-ra-in, tên thường gọi:bah-ra-in, diện tích: 665 km² , dân số:688.345, gồm cả 235.108 không mang quốc tịch(2005), thủ đô:manama, là một đảo quốc không có biên giới...
  • đuren,
  • / greinz /, danh từ số nhiều, xiên đâm cá,
  • / ´greini /, Tính từ: có hạt, nhiều hạt, sần da, Kinh tế: có dạng hạt, thuộc hạt, Từ đồng nghĩa: adjective, granular...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top