Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Almost certainly” Tìm theo Từ (205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (205 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, for a certainty, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
  • Thành Ngữ:, to a certainty, nhất định
  • bằng không hầu khắp nơi,
  • tỉ giá hối đoái cố định,
  • giá cố định,
  • / ə´kɔst /, Ngoại động từ: xáp đến gần để hỏi chuyện, bắt chuyện, mồi chài, gạ gẫm, bắt mối (nói về gái điếm), hình thái từ: Từ...
  • / 'fɑ:moust /, Tính từ: xa nhất,
  • / 'pɑ:mist /, danh từ, người xem tướng tay, Từ đồng nghĩa: noun, chiromancer
  • Danh từ: sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...), yếu...
  • / 'a:mənd /, Danh từ: quả hạnh, (giải phẫu) hạch hạnh, vật hình quả hạnh, Y học: hạnh nhân, Kinh tế: quả hạnh nhân,...
  • / ´in¸moust /, như innermost, Từ đồng nghĩa: adjective, deepest , innermost , interior , inner , private , personal , secret , central , intestinal , intimate
  • đa tạp hầu phức,
  • sự hội tụ gần đều,
  • andoza,
  • / ´ʌtmoust /, Tính từ: tận cùng, cùng cực, cực kỳ, lớn nhất, xa nhất, hết sức, vô cùng, tột bậc, cực điểm, Danh từ: ( the utmost) mức tối đa,...
  • hệ số chắc chắn, hệ số tin cậy,
  • cân bằng không xác định,
  • dải ngờ tần số (bất định),
  • biến cố chắc chắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top